Hòa với không khí rộn ràng của Hội khỏe Phù Đổng cấp Quận, học sinh trường Nguyễn Bỉnh Khiêm đã đạt thành tích cao về môn Bóng bàn, Bóng đá, Kéo co và Cờ tướng. Chúc mừng các em đạt Huy chương Vàng, Huy chương Bạc và Huy chương Đồng giải cá nhân và tập thể.
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
Nam
|
Nữ
|
LỚP
|
THÀNH TÍCH
|
1
|
Nguyễn Duy Khang
|
x
|
|
1/2
|
HCV (cá nhân),HCĐ (đồng đội)
|
2
|
Thái Xuân Trường
|
x
|
|
2/4
|
HCĐ (đồng đội)
|
3
|
Trần Nhật Minh
|
x
|
|
2/7
|
HCĐ (đồng đội)
|
4
|
Nguyễn Hữu Trí
|
x
|
|
3/5
|
HCĐ (đồng đội)
|
5
|
Nguyễn Võ Việt Thông
|
x
|
|
3/6
|
HCĐ (đồng đội)
|
6
|
Đàm Tuệ Anh
|
|
x
|
2/9
|
HCB (đồng đội)
|
7
|
Trịnh Như Ngọc
|
|
x
|
3/6
|
HCB (đồng đội)
|
8
|
Phạm Hoàng Khánh Uyên
|
|
x
|
3/1
|
HCB (đồng đội)
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày,tháng
Năm sinh
|
Lớp
|
Thành tích
|
1
|
Trần Minh Triết
|
16/09/2009
|
5/2
|
Huy chương Đồng (đồng đội)
|
2
|
Huỳnh Gia Huy
|
01/12/2009
|
5/2
|
Huy chương Đồng (đồng đội)
|
3
|
Vương Quốc Thịnh
|
23/03/2009
|
5/2
|
Huy chương Đồng (đồng đội)
|
4
|
Trần Quốc Đức Minh
|
15/11/2009
|
5/3
|
Huy chương Đồng (đồng đội)
|
5
|
Nguyễn Minh Tiến
|
28/03/2009
|
5/7
|
Huy chương Đồng (đồng đội)
|
6
|
Lê Quốc Phong
|
07/01/2009
|
5/8
|
Huy chương Đồng (đồng đội)
|
7
|
Lê Nguyễn Bửu Ân
|
08/03/2009
|
5/3
|
Huy chương Đồng (đồng đội)
|
8
|
Phùng Gia Huy
|
28/08/2009
|
5/3
|
Huy chương Đồng (đồng đội)
|
9
|
Bùi Nam Việt
|
25/01/2009
|
5/2
|
Huy chương Đồng
|
10
|
Lã Gia An
|
16/10/2009
|
5/3
|
Huy chương Đồng
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
Thành tích
|
1
|
Vũ Bách Phương
|
5/1
|
Huy chương đồng
|
2
|
Huỳnh Gia Huy
|
5/2
|
Huy chương đồng
|
3
|
Ngô Cao Nguyên Khang
|
5/2
|
Huy chương đồng
|
4
|
Dương Quốc Thịnh
|
5/2
|
Huy chương đồng
|
5
|
Trần Minh Triết
|
5/2
|
Huy chương đồng
|
6
|
Bùi Nam Việt
|
5/2
|
Huy chương đồng
|
7
|
Phan Tiến Minh
|
5/5
|
Huy chương đồng
|
8
|
Phan Thành Đạt
|
5/7
|
Huy chương đồng
|
9
|
Nguyễn Minh Khoa
|
5/7
|
Huy chương đồng
|
10
|
Phan Tiến Dũng
|
5/7
|
Huy chương đồng
|
11
|
Phan Tấn Bảo
|
5/8
|
Huy chương đồng
|
12
|
Lê Quốc Phong
|
5/8
|
Huy chương đồng
|
NAM 1 – 2 - 3
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
Ngày tháng năm sinh
|
LỚP
|
GHI CHÚ
|
1
|
Trần Trí Đức
|
|
3/1
|
HCB (cá nhân) HCĐ (đồng đội)
|
2
|
Vũ Xuân Quang
|
21/11/2011
|
3/6
|
HCĐ (đồng đội)
|
3
|
Bùi Hoàng Nam Trung
|
31/01/2011
|
3/1
|
HCĐ (đồng đội)
|
4
|
Phạm Nguyễn Minh Khang
|
08/03/2011
|
3/1
|
HCĐ (đồng đội)
|
5
|
Lê Vũ Hoàng Khang
|
13/12/2011
|
3/6
|
HCĐ (đồng đội)
|
NAM 4 - 5
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
Ngày tháng năm sinh
|
LỚP
|
GHI CHÚ
|
1
|
Đoàn Nguyễn Gia Bảo
|
03/07/2009
|
5/8
|
HCĐ (cá nhân) HCĐ (đồng đội)
|
2
|
Nguyễn Hồng Minh
|
23/04/2009
|
5/6
|
HCĐ (đồng đội)
|
3
|
Phan Huy Thông
|
07/09/2009
|
5/6
|
HCĐ (đồng đội)
|
4
|
Hoàng Nam
|
12/01/2010
|
4/5
|
HCĐ (đồng đội)
|
5
|
Võ Hoàng Thiên
|
18/11/2009
|
5/6
|
HCĐ (đồng đội)
|







